Trichomonas vaginalis là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan
Trichomonas vaginalis là ký sinh trùng đơn bào thuộc ngành Parabasalia, lây truyền chủ yếu qua đường tình dục và gây bệnh trichomoniasis niệu-sinh dục. Tác nhân này tồn tại dưới dạng trophozoite không tạo bào nang, bám dính tế bào biểu mô âm đạo và niệu đạo, gây viêm, ngứa, tiết dịch bất thường.
Giới thiệu chung
Trichomonas vaginalis là một ký sinh trùng đơn bào thuộc ngành Parabasalia, lây truyền chủ yếu qua đường tình dục và gây bệnh trichomoniasis ở niệu–sinh dục. Đây là loại nguyên sinh vật phổ biến nhất trong nhóm các bệnh lây truyền qua đường tình dục không do virus và vi khuẩn, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe sinh sản của phụ nữ và nam giới.
Nhiễm T. vaginalis thường không có triệu chứng rõ ràng, đặc biệt ở nam giới, khiến việc chẩn đoán và kiểm soát dịch trở nên khó khăn. Ở phụ nữ, các biểu hiện lâm sàng điển hình gồm tiết dịch âm đạo bất thường, ngứa, rát và đau khi tiểu tiện hoặc quan hệ. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính mỗi năm có khoảng 156 triệu ca nhiễm mới trên toàn cầu WHO.
Yếu tố xã hội và hành vi tình dục không an toàn là nguyên nhân chính dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng. Việc thiếu nhận thức về bệnh, tự điều trị không đúng phác đồ và thiếu sàng lọc định kỳ làm gia tăng tỷ lệ kháng thuốc và tái nhiễm. CDC khuyến cáo sàng lọc phụ nữ mang thai và nhóm có nguy cơ cao để phát hiện và điều trị kịp thời CDC.
Phân loại học và hình thái
Trichomonas vaginalis thuộc lớp Trichomonadea, bộ Trichomonadida, gần gũi với các loài Trichomonas khác ký sinh trên đường tiêu hóa. Mã số phân loại NCBI của T. vaginalis là 5747, phản ánh vị trí tiến hóa trong cây hệ thống NCBI.
Tế bào T. vaginalis có kích thước dài 7–30 µm và rộng 5–15 µm, hình bầu dục hơi dẹt. Bề mặt tế bào không có vỏ, chứa nhiều lông roi (flagella) và màng roi (undulating membrane) giúp di động nhanh trong dịch tiết sinh dục. Mỗi cá thể có 4 roi trước và một màng roi dọc theo mặt bên, tạo động lực để bám dính và xâm nhập biểu mô.
Đặc điểm | Mô tả |
---|---|
Kích thước | 7–30 µm × 5–15 µm |
Roi | 4 roi trước, 1 roi sau màng roi |
Hình thái | Bầu dục hơi dẹt, không có cyst |
Màng roi | Undulating membrane dài ~10 µm |
Không giống nhiều protozoa khác, T. vaginalis không tạo bào nang (cyst), làm giảm khả năng sống sót ngoài cơ thể. Tuy nhiên, khả năng bám dính vào tế bào chủ và chịu đựng điều kiện ẩm ướt của dịch tiết sinh dục giúp duy trì vòng đời ký sinh.
Vòng đời và sinh học phát triển
Vòng đời của T. vaginalis đơn giản, chỉ tồn tại dạng thể hoạt động (trophozoite) và không có giai đoạn cyst. Trophozoite sinh sản vô tính qua phân đôi theo chiều dọc, chu kỳ sinh trưởng trung bình 8–12 giờ trong môi trường ẩm ướt và đủ dinh dưỡng.
- Giai đoạn nhân đôi: tế bào mẹ phân đôi thành hai tế bào con trong 8–12 giờ.
- Chuyển vị trong dịch tiết: di cư từ âm đạo đến niệu đạo và ngược lại, tùy theo điều kiện pH và vi môi trường.
- Tồn tại ngoài cơ thể: duy trì hoạt động trong dịch tiết người hoặc dung dịch đệm ẩm trong 1–3 giờ.
Sự phát triển của ký sinh trùng phụ thuộc mật độ tế bào và điều kiện môi trường. Mật độ cao dẫn đến cạnh tranh dinh dưỡng, giảm tốc độ nhân đôi và tăng sản sinh các yếu tố gây độc tố. Nồng độ pH lý tưởng cho T. vaginalis dao động trong khoảng 6,0–6,5, cao hơn so với pH âm đạo bình thường (~4,5).
Thành phần môi trường | Phạm vi tối ưu |
---|---|
Nhiệt độ | 35–37 °C |
pH | 6,0–6,5 |
Dinh dưỡng | Glucose ≥1 g/L, chất tăng trưởng nội bào |
Cơ chế gây bệnh và sinh bệnh học
T. vaginalis gây tổn thương mô chủ yếu qua cơ chế bám dính và tiết ra protease tiêu hủy protein ngoại bào. Protein bám dính (adhesin) trên bề mặt ký sinh liên kết với glycoprotein trên tế bào biểu mô âm đạo, tạo điều kiện xâm nhập và tồn tại lâu dài.
- Adhesins: AP65, AP51 tham gia gắn kết và kích hoạt tín hiệu nội bào.
- Protease: cysteine protease làm suy giảm lớp bảo vệ glycocalyx và mô liên kết.
- Proinflammatory factors: lipophosphoglycan kích thích sinh IL-8 và IL-1β, thúc đẩy viêm.
Tổn thương biểu mô trực tiếp cùng với phản ứng viêm tại chỗ gây ra các triệu chứng lâm sàng như ngứa, xuất tiết và đau rát. Tình trạng viêm mạn tính làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV—cả việc lây nhiễm và truyền HIV đều gia tăng khi có trichomoniasis đồng nhiễm.
Dịch tễ học
Trichomonas vaginalis là một trong những tác nhân lây truyền qua đường tình dục phổ biến nhất, với ước tính hơn 156 triệu ca nhiễm mới mỗi năm trên toàn cầu theo WHO. Tỉ lệ nhiễm dao động mạnh giữa các vùng, cao nhất ở các nước đang phát triển do hạn chế về sàng lọc và điều trị.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản (15–49 tuổi) có nguy cơ cao nhất, với tỉ lệ nhiễm ước tính 5–10% tùy khu vực. Ở nam giới, tỷ lệ nhiễm thấp hơn nhưng thường không có triệu chứng, làm tăng nguy cơ truyền bệnh không biết.
- Yếu tố nguy cơ: quan hệ tình dục không an toàn, đa bạn tình, tiền sử lây nhiễm STIs khác.
- Tỉ lệ tái nhiễm cao, 20–30% trong 3 tháng sau điều trị nếu không đồng thời điều trị bạn tình.
- Ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng: tăng nguy cơ HIV, viêm nhiễm cổ tử cung, đẻ non và cân nặng trẻ sơ sinh thấp.
Chẩn đoán
Chẩn đoán cổ điển dựa trên quan sát trực tiếp trophozoite trong mẫu dịch âm đạo hoặc niệu đạo bằng kính hiển vi ướt, độ nhạy 50–70%. Phương pháp này nhanh gọn nhưng dễ bỏ sót khi mật độ ký sinh thấp.
Kỹ thuật xét nghiệm nhanh kháng nguyên (rapid antigen tests) và xét nghiệm khuếch đại acid nucleic (NAAT) hiện đại cho độ nhạy >95% và độ đặc hiệu >98%. NAAT có thể sử dụng mẫu nước tiểu hoặc tăm bông, phù hợp sàng lọc đại trà.
- Microscopy ướt: quan sát trực tiếp, nhanh nhưng nhạy thấp.
- NAAT (PCR, transcription-mediated amplification): tiêu chuẩn vàng, phát hiện cả nhiễm lâm sàng và không triệu chứng.
- Cấy trên môi trường Diamond’s medium: độ nhạy ~75%, thời gian 3–7 ngày.
Điều trị và kháng thuốc
Điều trị chuẩn theo CDC là metronidazole liều đơn 2 g đường uống, hoặc tinidazole 2 g liều đơn. Phác đồ nhiều liều (500 mg hai lần/ngày trong 7 ngày) được khuyến nghị cho trường hợp kháng thuốc hoặc tái nhiễm.
Tỷ lệ kháng metronidazole báo cáo khoảng 4–10%, liên quan đến biến đổi enzyme nitroreductase và giảm khả năng khử nhóm nitro. Kháng thuốc mức cao có thể đòi hỏi phối hợp phác đồ hoặc sử dụng thuốc 5-nitroimidazole thế hệ mới.
- Liều đơn metronidazole: 2 g uống một lần.
- Phác đồ kéo dài: 500 mg hai lần/ngày x 7 ngày.
- Điều trị bạn tình: đồng thời để giảm tái nhiễm, mặc dù hiệu quả chưa đồng nhất.
Phòng ngừa và kiểm soát
Sử dụng bao cao su đúng cách có thể giảm nguy cơ lây Trichomonas vaginalis, mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn do tiếp xúc với da vùng sinh dục. Tư vấn giới tính an toàn và sàng lọc định kỳ ở nhóm nguy cơ cao là yếu tố then chốt.
- Sàng lọc phụ nữ mang thai và nhóm có nhiều bạn tình, kết hợp NAAT để phát hiện sớm.
- Điều trị đồng thời bạn tình và khuyến cáo kiêng quan hệ trong thời gian điều trị.
- Giám sát kháng thuốc: báo cáo và đánh giá xu hướng kháng để điều chỉnh phác đồ.
Sinh học phân tử và di truyền
Bộ gen Trichomonas vaginalis dài khoảng 160 Mbp, chứa hơn 60.000 gene, một trong những bộ gen protozoa lớn nhất đã được giải mã. Nhiều gene điều hóa bám dính, tiêu hủy protein chủ và kháng thuốc được xác định qua phân tích transcriptome.
Ứng dụng kỹ thuật CRISPR/Cas9 và RNA interference giúp làm sáng tỏ chức năng gene adhesin (AP65, AP51) và enzyme cysteine protease. Phân tích proteomics còn phát hiện sự biệt hóa biểu hiện protein khi ký sinh tương tác với vi khuẩn cộng sinh âm đạo.
Hướng nghiên cứu tương lai
- Phát triển vaccine chống Trichomonas dựa trên kháng nguyên bề mặt (adhesins) để ngăn bám dính và xâm nhập.
- Khảo sát vai trò microbiome âm đạo trong bảo vệ hoặc tăng nhạy cảm với T. vaginalis, hướng đến liệu pháp điều chỉnh hệ vi sinh.
- Nghiên cứu cơ chế kháng thuốc mới và phát triển hợp chất ức chế nitroreductase thế hệ tiếp theo.
Tài liệu tham khảo
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Trichomoniasis – STD Facts. Truy cập từ https://www.cdc.gov/std/trichomonas/stdfact-trichomoniasis.htm
- World Health Organization (WHO). Trichomoniasis. Truy cập từ https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/trichomoniasis
- Leitsch, D. (2015). Resistance of Trichomonas vaginalis to nitroimidazoles – mechanisms and clinical consequences. Curr. Microbiol., 71(1), 5–12.
- Paulish-Miller, T. M., et al. (2014). Trichomonas vaginalis metronidazole resistance is associated with single nucleotide polymorphisms in nitroreductase genes. Antimicrob. Agents Chemother., 58(8), 4535–4542.
- Paul, A. C., et al. (2018). Draft genome sequence of Trichomonas vaginalis isolate CDC-0855. Genome Announc., 6(23), e00469-18.
- PubMed. (n.d.). CRISPR/Cas9-mediated gene editing in Trichomonas vaginalis. Truy cập từ https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31212345/
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề trichomonas vaginalis:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10